Dernière modification le 21 mars 2022 par LFAY

[sommaire]

HỌC PHÍ

  Học kỳ 1
(40%)
Học kỳ 2
(30%)
Học kỳ 3
(30%)
Cả năm
[*MẪU GIÁO*]
Pháp 1 648 € 1 236 € 1 236 € 4 120 €
Việt Nam 1 996 € 1 497 € 1 497 € 4 990 €
Nước ngoài 2 300 € 1 725 € 1 725 € 5 750 €
[*TIỂU HỌC*]
Pháp 1 944 € 1 458 € 1 458 € 4 860 €
Việt Nam 2 332 € 1 749 € 1 749 € 5 830 €
Nước ngoài 2 648 € 1 986 € 1 986 € 6 620 €
[*TRUNG HỌC CƠ SỞ*]
Pháp 2 244 € 1 683 € 1 683 € 5 610 €
Việt Nam 2 672 € 2 004 € 2 004 € 6 680 €
Nước ngoài 2 992 € 2 244 € 2 244 € 7 480 €
[*TRUNG HỌC PHỔ THÔNG*]
Pháp 2 436 € 1 827 € 1 827 € 6 090 €
Việt Nam 2 904 € 2 178 € 2 178 € 7 260 €
Nước ngoài 3 180 € 2 385 € 2 385 € 7 950 €

PHÍ GHI DANH

  Ghi danh lần đầu Ghi danh lại
Pháp 400 € 150 €
Việt Nam 1 000 € 150 €
Nước ngoài 1 000 € 150 €

DỊCH VỤ ĂN TRƯA

Bữa ăn đăng ký theo học kỳ dành cho học sinh mẫu giáo và tiểu học

  Học kỳ 1
(40%)
Học kỳ 2
(30%)
Học kỳ 3
(30%)
Cả năm
Mẫu giáo 196 € 147 € 147 € 490 €
Tiểu học 212 € 159 € 159 € 530 €

Bữa ăn theo phiếu dành cho học sinh trung học, giáo viên, cán bộ nhân viên

  • Bữa ăn đủ món : 95 000 VND
  • Bữa ăn nhanh : 75 000 VND

NGOẠI KHÓA (tính theo năm học)

  • 1 môn/tuần : 150 €
  • 2 môn/tuần : 300 €
  • 3 môn/tuần : 450 €
  • 4 môn/tuần : 600 €
  • 5 môn/tuần : 750 €

HỘI THỂ THAO (tính theo năm học): 60€/môn

GIẢI BÓNG ĐÁ CÁC CLB THIẾU NIÊN HÀ NỘI (HYFL) (tính theo năm học): 100 €

CÁC KỲ THI

  • Tốt nghiệp THCS : 45 €
  • Tú tài bán phần lớp Mười một : 70 €
  • Tú tài : 240 €